Select season:
Sqd | Player | A | S | G | P | Y | R | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn Hoàn Au | Defender | 3 | 0 | |||||
Tiến Dũng Bùi {DEF} | Defender | 1 | 1 | |||||
Tuan Tai Ho | Forward | 1 | 0 | |||||
A Hoàng | Defender | 0 | 1 | |||||
Dình Tùng Hoàng | Forward | 1 | 0 | |||||
Van Khanh Hoang | Defender | 0 | 1 | |||||
Công Vinh Lê | Forward | 4 | 0 | 2 | 1 | |||
Van Thang Le | Forward | 1 | 1 | 1 | ||||
Xuân Trường Lương | Midfielder | 4 | 0 | |||||
Công Phượng Nguyễn | Forward | 2 | 2 | 2 | ||||
Huy Hùng Nguyễn | Midfielder | 1 | 0 | |||||
Mạnh Trần Nguyễn | Goalkeeper | 4 | 0 | - | - | |||
Phong Hồng Duy Nguyễn | Defender/Midfielder | 0 | 1 | |||||
Trọng Hoàng Nguyễn | Defender/Midfielder | 3 | 1 | 1 | ||||
Văn Quyết Nguyễn | Midfielder/Forward | 3 | 0 | 1 | ||||
Văn Toàn Nguyễn {FWD} | Midfielder/Forward | 3 | 1 | 1 | ||||
Thành Lương Phạm | Midfielder | 1 | 2 | |||||
Ming Long Phi | Goalkeeper | 1 | 0 | - | - | |||
Ngọc Hải Quế | Defender | 4 | 0 | |||||
Đinh Tiến Thanh | Defender | 1 | 0 | |||||
Ngo Hoang Thinh | Midfielder | 2 | 0 | 1 | ||||
Dình Khương Trần | Midfielder | 0 | 1 | 1 | ||||
Dình Đồng Trần | Defender | 2 | 1 | |||||
Phi Son Tran | Midfielder | 0 | 1 | |||||
Dinh Thanh Trung | Midfielder | 3 | 0 | |||||
Dình Luật Trưong | Defender | 4 | 0 | 1 | ||||
Vũ Minh Tuan | Midfielder | 0 | 1 | |||||
Nguyễn Minh Tùng | Defender | 1 | 0 | |||||
Văn Thanh Vũ | Defender/Midfielder | 5 | 0 |