Select season:
Sqd | Player | A | S | G | P | Y | R | Position |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hải Anh | Forward | 4 | 0 | 2 | ||||
Nguyễn Huy Cuong | Defender | 5 | 1 | 1 | 1 | |||
Nguyễn Thanh Hiền | Defender | 1 | 2 | |||||
Trần Đình Hoàng | Defender | 0 | 1 | |||||
Công Vinh Lê | Forward | 5 | 2 | 3 | 1 | |||
Tấn Tài Lê | Midfielder | 4 | 0 | 1 | ||||
Tô Vĩnh Lợi | Goalkeeper | 2 | 1 | - | - | |||
Khuất Hữu Long | Defender | 1 | 0 | |||||
Hồng Quân Mạc | Forward | 0 | 4 | 1 | 1 | |||
Anh Đức Nguyễn | Forward | 2 | 1 | |||||
Mạnh Trần Nguyễn | Goalkeeper | 4 | 0 | - | - | |||
Minh Châu Nguyễn | Midfielder | 1 | 0 | |||||
Trọng Hoàng Nguyễn | Defender/Midfielder | 3 | 0 | 1 | ||||
Văn Biển Nguyễn | Defender | 3 | 1 | 1 | ||||
Văn Quyết Nguyễn | Midfielder/Forward | 4 | 2 | 2 | ||||
Thanh Bình Nguyễn {GK} | Goalkeeper | 1 | 1 | - | - | |||
Thành Lương Phạm | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 1 | |||
Ngọc Hải Quế | Defender | 6 | 0 | 1 | ||||
Hoang Minh Tam | Midfielder | 1 | 0 | |||||
Nguyễn Xuân Thanh | Midfielder | 4 | 0 | |||||
Đinh Tiến Thanh | Defender | 4 | 1 | |||||
Ngo Hoang Thinh | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 1 | |||
Vo Huy Toan | Midfielder | 3 | 1 | |||||
Dinh Thanh Trung | Midfielder | 1 | 2 | |||||
Lê Phước Tu | Defender | 7 | 0 | |||||
Vũ Minh Tuan | Midfielder | 4 | 1 | 2 | 2 | |||
Nguyễn Minh Tùng | Defender | 0 | 2 | |||||
Bùi Van Long | Defender | 1 | 0 | |||||
Nguyen Vu Phong | Midfielder | 0 | 1 |